Có 2 kết quả:

沉得住气 chén de zhù qì ㄔㄣˊ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ沉得住氣 chén de zhù qì ㄔㄣˊ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay calm
(2) to keep one's composure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay calm
(2) to keep one's composure

Bình luận 0